Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厂规

Pinyin: chǎng guī

Meanings: Quy định của nhà máy, Factory regulations, ①工厂的规章制度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 厂, 夫, 见

Chinese meaning: ①工厂的规章制度。

Grammar: Từ ghép danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh quản lý lao động.

Example: 所有员工都必须遵守厂规。

Example pinyin: suǒ yǒu yuán gōng dōu bì xū zūn shǒu chǎng guī 。

Tiếng Việt: Tất cả nhân viên đều phải tuân thủ quy định của nhà máy.

厂规
chǎng guī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy định của nhà máy

Factory regulations

工厂的规章制度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...