Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厂矿

Pinyin: chǎng kuàng

Meanings: Factories and mines, Nhà máy và mỏ khoáng sản, ①工厂和矿山。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 厂, 广, 石

Chinese meaning: ①工厂和矿山。

Grammar: Chỉ chung các cơ sở sản xuất công nghiệp.

Example: 这个地区有许多厂矿企业。

Example pinyin: zhè ge dì qū yǒu xǔ duō chǎng kuàng qǐ yè 。

Tiếng Việt: Khu vực này có nhiều doanh nghiệp nhà máy và mỏ.

厂矿
chǎng kuàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà máy và mỏ khoáng sản

Factories and mines

工厂和矿山

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厂矿 (chǎng kuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung