Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厂狱

Pinyin: chǎng yù

Meanings: Prison within a factory (rare, archaic), Nhà tù trong một nhà máy (hiếm gặp, cũ), ①指明朝东厂(由太监掌管的特务机构)的监狱。[例]及左公下厂狱。——清·方苞《左忠毅公逸事》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 厂, 犬, 犭, 讠

Chinese meaning: ①指明朝东厂(由太监掌管的特务机构)的监狱。[例]及左公下厂狱。——清·方苞《左忠毅公逸事》。

Grammar: Từ ít phổ biến, chủ yếu mang tính lịch sử.

Example: 古代一些厂狱条件恶劣。

Example pinyin: gǔ dài yì xiē chǎng yù tiáo jiàn è liè 。

Tiếng Việt: Một số nhà tù trong nhà máy thời xưa có điều kiện rất khắc nghiệt.

厂狱
chǎng yù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà tù trong một nhà máy (hiếm gặp, cũ)

Prison within a factory (rare, archaic)

指明朝东厂(由太监掌管的特务机构)的监狱。及左公下厂狱。——清·方苞《左忠毅公逸事》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厂狱 (chǎng yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung