Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厂子
Pinyin: chǎng zi
Meanings: Nhà máy, xí nghiệp, Factory, plant, ①(口)∶工厂。[例]我们厂子新分来一个大学生。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 厂, 子
Chinese meaning: ①(口)∶工厂。[例]我们厂子新分来一个大学生。
Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ nơi sản xuất hàng hóa.
Example: 这家厂子生产电子产品。
Example pinyin: zhè jiā chǎng zi shēng chǎn diàn zǐ chǎn pǐn 。
Tiếng Việt: Nhà máy này sản xuất sản phẩm điện tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà máy, xí nghiệp
Nghĩa phụ
English
Factory, plant
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶工厂。我们厂子新分来一个大学生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!