Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卸妆

Pinyin: xiè zhuāng

Meanings: To remove makeup., Tẩy trang, gỡ bỏ lớp trang điểm, ①演员除去化装时穿戴涂抹的东西。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 卩, 𦈢, 丬, 女

Chinese meaning: ①演员除去化装时穿戴涂抹的东西。

Grammar: Liên quan đến chăm sóc da hoặc thói quen làm đẹp hàng ngày.

Example: 每天晚上她都会仔细地卸妆。

Example pinyin: měi tiān wǎn shàng tā dōu huì zǐ xì dì xiè zhuāng 。

Tiếng Việt: Mỗi tối cô ấy đều cẩn thận tẩy trang.

卸妆
xiè zhuāng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tẩy trang, gỡ bỏ lớp trang điểm

To remove makeup.

演员除去化装时穿戴涂抹的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卸妆 (xiè zhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung