Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卸任
Pinyin: xiè rèn
Meanings: To leave office; to step down from a position., Rời nhiệm, từ chức, thôi giữ chức vụ, ①指官吏离职。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 卩, 𦈢, 亻, 壬
Chinese meaning: ①指官吏离职。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc chính trị, chỉ hành động rời khỏi vị trí lãnh đạo.
Example: 这位市长将在年底卸任。
Example pinyin: zhè wèi shì zhǎng jiāng zài nián dǐ xiè rèn 。
Tiếng Việt: Vị thị trưởng này sẽ rời nhiệm vào cuối năm.

📷 Nữ doanh nhân gửi thư từ chức cho sếp và Holding Stuff Từ chức Depress hoặc mang theo hộp các tông cạnh bàn trong văn phòng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rời nhiệm, từ chức, thôi giữ chức vụ
Nghĩa phụ
English
To leave office; to step down from a position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指官吏离职
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
