Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: juǎn

Meanings: Roll (noun); to roll up (verb)., Cuộn (dạng danh từ); cuộn lại (dạng động từ)

HSK Level: 4

Part of speech: other

Stroke count: 8

Radicals: 㔾, 龹

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 请把这张纸卷起来。

Example pinyin: qǐng bǎ zhè zhāng zhǐ juǎn qǐ lái 。

Tiếng Việt: Xin hãy cuộn tờ giấy này lại.

juǎn
4

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộn (dạng danh từ); cuộn lại (dạng động từ)

Roll (noun); to roll up (verb).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...