Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卷甲韬戈

Pinyin: juǎn jiǎ tāo gē

Meanings: To roll up armor and hide spears, signifying the cessation of war and laying down arms., Cuốn giáp giấu giáo, ám chỉ việc ngừng chiến, thu binh khí, 卷起铠甲,收起武器。指停止战斗。[出处]《资治通鉴·唐高祖武德九年》“故卷甲韬戈,啖以金帛,彼既得所欲,理当自退。”[例]~,率众臣附。——明·宋濂《追封蕲国公谥武义康公神道碑铭序》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 㔾, 龹, 甲, 舀, 韦, 丿, 弋

Chinese meaning: 卷起铠甲,收起武器。指停止战斗。[出处]《资治通鉴·唐高祖武德九年》“故卷甲韬戈,啖以金帛,彼既得所欲,理当自退。”[例]~,率众臣附。——明·宋濂《追封蕲国公谥武义康公神道碑铭序》。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh và hòa bình.

Example: 经过长期征战,双方最终决定卷甲韬戈。

Example pinyin: jīng guò cháng qī zhēng zhàn , shuāng fāng zuì zhōng jué dìng juàn jiǎ tāo gē 。

Tiếng Việt: Sau thời gian dài chiến tranh, hai bên cuối cùng quyết định ngừng chiến và thu vũ khí.

卷甲韬戈
juǎn jiǎ tāo gē
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuốn giáp giấu giáo, ám chỉ việc ngừng chiến, thu binh khí

To roll up armor and hide spears, signifying the cessation of war and laying down arms.

卷起铠甲,收起武器。指停止战斗。[出处]《资治通鉴·唐高祖武德九年》“故卷甲韬戈,啖以金帛,彼既得所欲,理当自退。”[例]~,率众臣附。——明·宋濂《追封蕲国公谥武义康公神道碑铭序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卷甲韬戈 (juǎn jiǎ tāo gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung