Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卷甲衔枚
Pinyin: juǎn jiǎ xián méi
Meanings: To roll up armor and hold wooden sticks in the mouth, signifying silent troop movement., Cuốn giáp ngậm thẻ gỗ, ám chỉ bí mật hành quân không gây tiếng động, 指行军时轻装疾进,保持肃静,以利奇袭。[出处]《北史·隋纪下·炀帝》“其外轻赍游阙,随机赴响,卷甲衔枚,出其不意。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 㔾, 龹, 甲, 亍, 彳, 钅, 攵, 木
Chinese meaning: 指行军时轻装疾进,保持肃静,以利奇袭。[出处]《北史·隋纪下·炀帝》“其外轻赍游阙,随机赴响,卷甲衔枚,出其不意。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, diễn tả việc hành quân kín đáo, không gây tiếng động.
Example: 夜深人静时,军队卷甲衔枚秘密前进。
Example pinyin: yè shēn rén jìng shí , jūn duì juàn jiǎ xián méi mì mì qián jìn 。
Tiếng Việt: Vào đêm khuya tĩnh lặng, quân đội cuộn giáp ngậm thẻ gỗ di chuyển bí mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuốn giáp ngậm thẻ gỗ, ám chỉ bí mật hành quân không gây tiếng động
Nghĩa phụ
English
To roll up armor and hold wooden sticks in the mouth, signifying silent troop movement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指行军时轻装疾进,保持肃静,以利奇袭。[出处]《北史·隋纪下·炀帝》“其外轻赍游阙,随机赴响,卷甲衔枚,出其不意。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế