Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卷甲束兵

Pinyin: juǎn jiǎ shù bīng

Meanings: To roll up armor and bind weapons, indicating thorough preparation for battle., Cuốn giáp buộc binh khí, ám chỉ việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho chiến đấu, 卷起铠甲,收起兵器。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 㔾, 龹, 甲, 束, 丘, 八

Chinese meaning: 卷起铠甲,收起兵器。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường xuất hiện khi nói về chuẩn bị chiến đấu.

Example: 士兵们卷甲束兵,准备迎接战斗。

Example pinyin: shì bīng men juàn jiǎ shù bīng , zhǔn bèi yíng jiē zhàn dòu 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ cuộn giáp buộc binh khí, chuẩn bị đón nhận trận chiến.

卷甲束兵
juǎn jiǎ shù bīng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuốn giáp buộc binh khí, ám chỉ việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho chiến đấu

To roll up armor and bind weapons, indicating thorough preparation for battle.

卷起铠甲,收起兵器。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...