Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卷甲倍道

Pinyin: juǎn jiǎ bèi dào

Meanings: To rapidly retreat and advance forward, literally 'rolling armor and doubling the pace'., Cuốn giáp gấp đôi đường, ý nói rút quân nhanh chóng để tiến về phía trước, 卷起铠甲,急速前进。[出处]先秦·孙武《孙子·军事》“是故卷甲而趋,日夜不处,倍道兼行,百里而争利。”[例]燕王度忠必争居庸,帅精兵八千,~趋怀来。——《明史·宋忠传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 㔾, 龹, 甲, 亻, 咅, 辶, 首

Chinese meaning: 卷起铠甲,急速前进。[出处]先秦·孙武《孙子·军事》“是故卷甲而趋,日夜不处,倍道兼行,百里而争利。”[例]燕王度忠必争居庸,帅精兵八千,~趋怀来。——《明史·宋忠传》。

Grammar: Một thành ngữ cổ điển, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc quân sự.

Example: 为了争取时间,他们决定卷甲倍道赶往前线。

Example pinyin: wèi le zhēng qǔ shí jiān , tā men jué dìng juǎn jiǎ bèi dào gǎn wǎng qián xiàn 。

Tiếng Việt: Để tranh thủ thời gian, họ quyết định rút quân nhanh chóng và tiến về phía trước.

卷甲倍道
juǎn jiǎ bèi dào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuốn giáp gấp đôi đường, ý nói rút quân nhanh chóng để tiến về phía trước

To rapidly retreat and advance forward, literally 'rolling armor and doubling the pace'.

卷起铠甲,急速前进。[出处]先秦·孙武《孙子·军事》“是故卷甲而趋,日夜不处,倍道兼行,百里而争利。”[例]燕王度忠必争居庸,帅精兵八千,~趋怀来。——《明史·宋忠传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卷甲倍道 (juǎn jiǎ bèi dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung