Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卷烟
Pinyin: juǎn yān
Meanings: Thuốc lá cuộn, điếu thuốc lá, Cigarette; rolled tobacco., ①香烟,纸烟。*②指雪茄。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 㔾, 龹, 因, 火
Chinese meaning: ①香烟,纸烟。*②指雪茄。
Grammar: Dùng để chỉ sản phẩm thuốc lá, có thể là thuốc lá công nghiệp hoặc thủ công.
Example: 他每天都要抽几根卷烟。
Example pinyin: tā měi tiān dōu yào chōu jǐ gēn juǎn yān 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều hút vài điếu thuốc lá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc lá cuộn, điếu thuốc lá
Nghĩa phụ
English
Cigarette; rolled tobacco.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
香烟,纸烟
指雪茄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!