Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卷柜

Pinyin: juàn guì

Meanings: A cabinet for storing rolled documents, often used in offices or libraries., Tủ đựng tài liệu dạng cuộn, thường dùng trong các văn phòng hay thư viện, ①[方言]放置文件等的柜子;文件柜。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 㔾, 龹, 巨, 木

Chinese meaning: ①[方言]放置文件等的柜子;文件柜。

Grammar: Được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chuyên ngành, đặc biệt là lưu trữ tài liệu.

Example: 这些文件需要放在卷柜中保存。

Example pinyin: zhè xiē wén jiàn xū yào fàng zài juàn guì zhōng bǎo cún 。

Tiếng Việt: Những tài liệu này cần được bảo quản trong tủ đựng dạng cuộn.

卷柜
juàn guì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tủ đựng tài liệu dạng cuộn, thường dùng trong các văn phòng hay thư viện

A cabinet for storing rolled documents, often used in offices or libraries.

[方言]放置文件等的柜子;文件柜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卷柜 (juàn guì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung