Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卷曲
Pinyin: juǎn qū
Meanings: Cuộn lại, cong queo; chỉ trạng thái vật bị uốn cong hoặc cuộn tròn, To curl or coil; describing something that is bent or coiled., ①形成许多短的弯头或转折。*②使获得、采取或呈现有皱痕或有波纹的外观。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 㔾, 龹, 曲
Chinese meaning: ①形成许多短的弯头或转折。*②使获得、采取或呈现有皱痕或有波纹的外观。
Grammar: Có thể dùng làm động từ hoặc tính từ, mô tả tình trạng uốn cong hoặc cuộn lại.
Example: 她的头发天生卷曲。
Example pinyin: tā de tóu fa tiān shēng juǎn qū 。
Tiếng Việt: Tóc của cô ấy vốn dĩ đã cong queo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộn lại, cong queo; chỉ trạng thái vật bị uốn cong hoặc cuộn tròn
Nghĩa phụ
English
To curl or coil; describing something that is bent or coiled.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形成许多短的弯头或转折
使获得、采取或呈现有皱痕或有波纹的外观
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!