Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卷帙
Pinyin: juàn zhì
Meanings: Cuốn sách, tập sách (thường dùng để chỉ số lượng lớn sách vở), Volumes of books; a large collection of books., ①指书籍可舒卷的叫卷,编次的叫帙(多就数量说)。[例]怜我久别离,卷帙为舒散。——苏辙《次韵子瞻病中赠提刑段绎》。[例]卷帙浩繁。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 㔾, 龹, 失, 巾
Chinese meaning: ①指书籍可舒卷的叫卷,编次的叫帙(多就数量说)。[例]怜我久别离,卷帙为舒散。——苏辙《次韵子瞻病中赠提刑段绎》。[例]卷帙浩繁。
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc học thuật để chỉ số lượng sách lớn.
Example: 图书馆里有成千上万的卷帙。
Example pinyin: tú shū guǎn lǐ yǒu chéng qiān shàng wàn de juàn zhì 。
Tiếng Việt: Trong thư viện có hàng ngàn cuốn sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuốn sách, tập sách (thường dùng để chỉ số lượng lớn sách vở)
Nghĩa phụ
English
Volumes of books; a large collection of books.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指书籍可舒卷的叫卷,编次的叫帙(多就数量说)。怜我久别离,卷帙为舒散。——苏辙《次韵子瞻病中赠提刑段绎》。卷帙浩繁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!