Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卷帙浩繁
Pinyin: juàn zhì hào fán
Meanings: A vast number of books; extensive and numerous volumes., Số lượng sách rất nhiều, đồ sộ, 卷帙书籍或书籍的篇章。形容书籍很多或一部书的部头很大。[出处]清·李绿园《歧路灯》第九十六回“卷帙浩繁,也恐一时纸价腾贵,赀力不给。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 43
Radicals: 㔾, 龹, 失, 巾, 告, 氵, 敏, 糸
Chinese meaning: 卷帙书籍或书籍的篇章。形容书籍很多或一部书的部头很大。[出处]清·李绿园《歧路灯》第九十六回“卷帙浩繁,也恐一时纸价腾贵,赀力不给。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả những tác phẩm hoặc bộ sách lớn, phức tạp.
Example: 这部百科全书卷帙浩繁,内容丰富。
Example pinyin: zhè bù bǎi kē quán shū juàn zhì hào fán , nèi róng fēng fù 。
Tiếng Việt: Bộ bách khoa toàn thư này có số lượng sách rất nhiều và nội dung phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lượng sách rất nhiều, đồ sộ
Nghĩa phụ
English
A vast number of books; extensive and numerous volumes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卷帙书籍或书籍的篇章。形容书籍很多或一部书的部头很大。[出处]清·李绿园《歧路灯》第九十六回“卷帙浩繁,也恐一时纸价腾贵,赀力不给。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế