Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卷宗
Pinyin: juǎn zōng
Meanings: File, dossier, archived documents., Hồ sơ, tài liệu lưu trữ, ①机关里分类保存的文件。*②即案卷。经过整理和排列的文件或卡片,它反映一项工作、一个问题或一个案件等的情况和处理过程。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 㔾, 龹, 宀, 示
Chinese meaning: ①机关里分类保存的文件。*②即案卷。经过整理和排列的文件或卡片,它反映一项工作、一个问题或一个案件等的情况和处理过程。
Grammar: Danh từ chỉ tập hợp các tài liệu liên quan đến một vấn đề cụ thể, thường dùng trong pháp luật hoặc quản lý.
Example: 律师正在查阅案件的卷宗。
Example pinyin: lǜ shī zhèng zài chá yuè àn jiàn de juàn zōng 。
Tiếng Việt: Luật sư đang xem xét hồ sơ vụ án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồ sơ, tài liệu lưu trữ
Nghĩa phụ
English
File, dossier, archived documents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机关里分类保存的文件
即案卷。经过整理和排列的文件或卡片,它反映一项工作、一个问题或一个案件等的情况和处理过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!