Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卷子

Pinyin: juàn zi

Meanings: Bài thi, đề thi (trong hệ thống giáo dục Trung Quốc), Exam paper, test paper.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 㔾, 龹, 子

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc kiểm tra đánh giá.

Example: 这次考试的卷子很难。

Example pinyin: zhè cì kǎo shì de juàn zi hěn nán 。

Tiếng Việt: Đề thi của kỳ thi này rất khó.

卷子
juàn zi
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài thi, đề thi (trong hệ thống giáo dục Trung Quốc)

Exam paper, test paper.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...