Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卷刃

Pinyin: juǎn rèn

Meanings: A bent or damaged blade., Lưỡi dao bị cong hoặc hỏng, ①刀刃卷曲。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 㔾, 龹, 丿, 刀

Chinese meaning: ①刀刃卷曲。

Grammar: Danh từ chỉ trạng thái hư hỏng của lưỡi dao do ma sát hoặc sử dụng lâu dài.

Example: 刀用久了就会卷刃。

Example pinyin: dāo yòng jiǔ le jiù huì juàn rèn 。

Tiếng Việt: Dao dùng lâu sẽ bị cong lưỡi.

卷刃
juǎn rèn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưỡi dao bị cong hoặc hỏng

A bent or damaged blade.

刀刃卷曲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卷刃 (juǎn rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung