Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卷入

Pinyin: juǎn rù

Meanings: Bị cuốn vào, liên đới vào, To get involved, to be drawn into.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 㔾, 龹, 入

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về tình huống bị lôi kéo không mong muốn.

Example: 他卷入了一场纠纷。

Example pinyin: tā juàn rù le yì chǎng jiū fēn 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị cuốn vào một cuộc tranh chấp.

卷入
juǎn rù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị cuốn vào, liên đới vào

To get involved, to be drawn into.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卷入 (juǎn rù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung