Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卷云

Pinyin: juǎn yún

Meanings: Cirrus clouds, high-altitude wavy clouds in the sky., Mây quyển, mây dạng lượn sóng cao trong bầu trời, ①分离散开处呈白色细丝状,或白色(或主要是白色)碎片状或窄条状的一种基本云型。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 㔾, 龹, 二, 厶

Chinese meaning: ①分离散开处呈白色细丝状,或白色(或主要是白色)碎片状或窄条状的一种基本云型。

Grammar: Danh từ chỉ một loại mây đặc biệt, thường dùng trong khí tượng học.

Example: 天边出现了美丽的卷云。

Example pinyin: tiān biān chū xiàn le měi lì de juǎn yún 。

Tiếng Việt: Trên bầu trời xuất hiện những đám mây quyển đẹp.

卷云
juǎn yún
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mây quyển, mây dạng lượn sóng cao trong bầu trời

Cirrus clouds, high-altitude wavy clouds in the sky.

分离散开处呈白色细丝状,或白色(或主要是白色)碎片状或窄条状的一种基本云型

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卷云 (juǎn yún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung