Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卵黄
Pinyin: luǎn huáng
Meanings: Egg yolk., Lòng đỏ trứng, ①为禽鸟或爬行动物的卵的内部贮藏养料、呈黄色的球形体,外部围有蛋白。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 卪, 八, 由, 龷
Chinese meaning: ①为禽鸟或爬行动物的卵的内部贮藏养料、呈黄色的球形体,外部围有蛋白。
Grammar: Danh từ chỉ phần lòng đỏ trong trứng, thường dùng trong nấu ăn hoặc dinh dưỡng.
Example: 这道菜需要三个卵黄。
Example pinyin: zhè dào cài xū yào sān gè luǎn huáng 。
Tiếng Việt: Món ăn này cần ba lòng đỏ trứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng đỏ trứng
Nghĩa phụ
English
Egg yolk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为禽鸟或爬行动物的卵的内部贮藏养料、呈黄色的球形体,外部围有蛋白
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!