Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卵覆鸟飞
Pinyin: luǎn fù niǎo fēi
Meanings: Eggs broken, birds flown away (a complete failure)., Trứng vỡ, chim bay đi (một sự thất bại hoàn toàn), 鸟飞走了,卵也打破了。比喻两头空,一无所得。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·阿霞》“人之无良,舍其旧而新是谋,卒之卵覆而鸟亦飞,天之所报亦惨矣!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 卪, 復, 覀, 一, 飞
Chinese meaning: 鸟飞走了,卵也打破了。比喻两头空,一无所得。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·阿霞》“人之无良,舍其旧而新是谋,卒之卵覆而鸟亦飞,天之所报亦惨矣!”
Grammar: Thành ngữ diễn tả trạng thái mọi thứ tan vỡ, mất mát hoàn toàn.
Example: 他的计划最终变成了卵覆鸟飞的局面。
Example pinyin: tā de jì huà zuì zhōng biàn chéng le luǎn fù niǎo fēi de jú miàn 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ta cuối cùng trở thành một thất bại hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trứng vỡ, chim bay đi (một sự thất bại hoàn toàn)
Nghĩa phụ
English
Eggs broken, birds flown away (a complete failure).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸟飞走了,卵也打破了。比喻两头空,一无所得。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·阿霞》“人之无良,舍其旧而新是谋,卒之卵覆而鸟亦飞,天之所报亦惨矣!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế