Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卵裂
Pinyin: luǎn liè
Meanings: Cell division of an egg after fertilization., Sự phân chia tế bào của trứng sau khi thụ tinh, ①受精卵早期的细胞分裂。其形成的细胞叫卵裂球。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 卪, 列, 衣
Chinese meaning: ①受精卵早期的细胞分裂。其形成的细胞叫卵裂球。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành sinh học, chỉ giai đoạn đầu của sự phát triển phôi thai.
Example: 卵裂是胚胎发育的第一步。
Example pinyin: luǎn liè shì pēi tāi fā yù de dì yī bù 。
Tiếng Việt: Sự phân chia tế bào trứng là bước đầu tiên trong quá trình phát triển phôi thai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự phân chia tế bào của trứng sau khi thụ tinh
Nghĩa phụ
English
Cell division of an egg after fertilization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受精卵早期的细胞分裂。其形成的细胞叫卵裂球
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!