Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卵石不敌

Pinyin: luǎn shí bù dí

Meanings: Sỏi đá không thể chống lại được (ý nói yếu đuối không đủ sức chống cự), Pebbles cannot resist (implying weakness and inability to fight back)., 比喻双方力量相差极大。[出处]汉·焦延寿《易林》卷十三卵与石斗,麋碎无疑;动而有悔,出不得时。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 卪, 丆, 口, 一, 攵, 舌

Chinese meaning: 比喻双方力量相差极大。[出处]汉·焦延寿《易林》卷十三卵与石斗,麋碎无疑;动而有悔,出不得时。”

Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự yếu đuối hoặc bất lực trước một thế lực lớn hơn.

Example: 面对强大的敌人,我们就像卵石不敌一样。

Example pinyin: miàn duì qiáng dà de dí rén , wǒ men jiù xiàng luǎn shí bù dí yí yàng 。

Tiếng Việt: Đối mặt với kẻ thù mạnh mẽ, chúng ta như đá cuội không thể chống lại.

卵石不敌
luǎn shí bù dí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sỏi đá không thể chống lại được (ý nói yếu đuối không đủ sức chống cự)

Pebbles cannot resist (implying weakness and inability to fight back).

比喻双方力量相差极大。[出处]汉·焦延寿《易林》卷十三卵与石斗,麋碎无疑;动而有悔,出不得时。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卵石不敌 (luǎn shí bù dí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung