Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卵白

Pinyin: luǎn bái

Meanings: Egg white., Lòng trắng trứng, ①蛋清。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 卪, 白

Chinese meaning: ①蛋清。

Grammar: Danh từ chỉ phần lòng trắng trong trứng gà, thường dùng trong nấu ăn hoặc y học.

Example: 这个菜谱需要两个卵白。

Example pinyin: zhè ge cài pǔ xū yào liǎng gè luǎn bái 。

Tiếng Việt: Công thức nấu ăn này cần hai lòng trắng trứng.

卵白
luǎn bái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng trắng trứng

Egg white.

蛋清

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卵白 (luǎn bái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung