Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卵生

Pinyin: luǎn shēng

Meanings: Oviparous; laying eggs., Đẻ trứng (sinh sản bằng trứng), ①动物的幼体由离开母体的卵孵化出来。[例]鸟是卵生动物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 卪, 生

Chinese meaning: ①动物的幼体由离开母体的卵孵化出来。[例]鸟是卵生动物。

Grammar: Là một thuật ngữ khoa học chỉ phương thức sinh sản qua trứng. Có thể làm danh từ hoặc động từ.

Example: 大多数鸟类都是卵生动物。

Example pinyin: dà duō shù niǎo lèi dōu shì luǎn shēng dòng wù 。

Tiếng Việt: Phần lớn các loài chim đều là động vật đẻ trứng.

卵生
luǎn shēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đẻ trứng (sinh sản bằng trứng)

Oviparous; laying eggs.

动物的幼体由离开母体的卵孵化出来。鸟是卵生动物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卵生 (luǎn shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung