Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卵球

Pinyin: luǎn qiú

Meanings: Ovoid sphere., Quả cầu hình trứng, ①没有受精的卵;完全成熟的雌配子体准备受精。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 卪, 求, 王

Chinese meaning: ①没有受精的卵;完全成熟的雌配子体准备受精。

Grammar: Danh từ thường được sử dụng để miêu tả các đối tượng có hình dạng giống quả trứng tròn.

Example: 这颗卵球看起来很光滑。

Example pinyin: zhè kē luǎn qiú kàn qǐ lái hěn guāng huá 。

Tiếng Việt: Quả cầu hình trứng này trông rất mượt mà.

卵球
luǎn qiú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả cầu hình trứng

Ovoid sphere.

没有受精的卵;完全成熟的雌配子体准备受精

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卵球 (luǎn qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung