Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卵床
Pinyin: luǎn chuáng
Meanings: Egg nest or place where eggs are stored (commonly used in biology or agriculture)., Nơi chứa trứng (thường dùng trong sinh học hoặc nông nghiệp), ①许多蝗虫产卵袋的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 卪, 广, 木
Chinese meaning: ①许多蝗虫产卵袋的地方。
Grammar: Thường là danh từ cụ thể chỉ vị trí hoặc nơi đặt trứng.
Example: 母鸡在卵床上下蛋。
Example pinyin: mǔ jī zài luǎn chuáng shàng xià dàn 。
Tiếng Việt: Gà mẹ đẻ trứng trên ổ trứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi chứa trứng (thường dùng trong sinh học hoặc nông nghiệp)
Nghĩa phụ
English
Egg nest or place where eggs are stored (commonly used in biology or agriculture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
许多蝗虫产卵袋的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!