Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卵巢
Pinyin: luǎn cháo
Meanings: Ovary (female reproductive organ that produces eggs)., Buồng trứng (cơ quan sinh dục nữ sản xuất trứng), ①在脊椎动物中产生雌性激素的雌性生殖器官,在成年的人类中是位于卵巢窝内的扁豆形器官。左右各一。性成熟期发育到最大,绝经后逐渐萎缩。成年女子约28天排卵一次。它产生雌激素和孕激素,促进乳腺和子宫内膜的生长。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 卪, 巛, 果
Chinese meaning: ①在脊椎动物中产生雌性激素的雌性生殖器官,在成年的人类中是位于卵巢窝内的扁豆形器官。左右各一。性成熟期发育到最大,绝经后逐渐萎缩。成年女子约28天排卵一次。它产生雌激素和孕激素,促进乳腺和子宫内膜的生长。
Grammar: Danh từ chỉ cơ quan sinh sản của phụ nữ, thường xuất hiện trong văn cảnh y học.
Example: 她的卵巢功能正常。
Example pinyin: tā de luǎn cháo gōng néng zhèng cháng 。
Tiếng Việt: Chức năng buồng trứng của cô ấy bình thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồng trứng (cơ quan sinh dục nữ sản xuất trứng)
Nghĩa phụ
English
Ovary (female reproductive organ that produces eggs).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在脊椎动物中产生雌性激素的雌性生殖器官,在成年的人类中是位于卵巢窝内的扁豆形器官。左右各一。性成熟期发育到最大,绝经后逐渐萎缩。成年女子约28天排卵一次。它产生雌激素和孕激素,促进乳腺和子宫内膜的生长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!