Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卵子

Pinyin: luǎn zǐ

Meanings: Ovum, egg cell (in animal and human reproduction)., Tế bào trứng (trong sinh sản của động vật và người), ①人或动物的雌性生殖细胞,与精子结合产生第二代。即“卵”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 卪, 子

Chinese meaning: ①人或动物的雌性生殖细胞,与精子结合产生第二代。即“卵”。

Grammar: Danh từ chỉ tế bào sinh dục cái trong sinh học. Thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học.

Example: 卵子和精子结合形成受精卵。

Example pinyin: luǎn zǐ hé jīng zǐ jié hé xíng chéng shòu jīng luǎn 。

Tiếng Việt: Trứng và tinh trùng kết hợp tạo thành hợp tử.

卵子
luǎn zǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tế bào trứng (trong sinh sản của động vật và người)

Ovum, egg cell (in animal and human reproduction).

人或动物的雌性生殖细胞,与精子结合产生第二代。即“卵”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...