Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 却
Pinyin: què
Meanings: But, however; refuse, Nhưng, tuy nhiên; từ chối, ①退:却步(因畏惧或厌恶而后退,如“望而却却”)。退却。*②退还,不受:盛情难却。*③表示转折:我来了,他却走了。*④去掉:失却。了(liǎo)却。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 7
Radicals: 卩, 去
Chinese meaning: ①退:却步(因畏惧或厌恶而后退,如“望而却却”)。退却。*②退还,不受:盛情难却。*③表示转折:我来了,他却走了。*④去掉:失却。了(liǎo)却。
Hán Việt reading: khước
Grammar: Là phó từ thường dùng để diễn tả sự trái ngược hoặc phủ định. Xuất hiện giữa hai mệnh đề trong câu.
Example: 他想帮忙,却被拒绝了。
Example pinyin: tā xiǎng bāng máng , què bèi jù jué le 。
Tiếng Việt: Anh ấy muốn giúp đỡ, nhưng đã bị từ chối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhưng, tuy nhiên; từ chối
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khước
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
But, however; refuse
Nghĩa tiếng trung
中文释义
却步(因畏惧或厌恶而后退,如“望而却却”)。退却
盛情难却
我来了,他却走了
失却。了(liǎo)却
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!