Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 即行

Pinyin: jí xíng

Meanings: Tiến hành ngay, thực hiện ngay, Proceed immediately, carry out at once, ①立即实行或执行。[例]即行枪决。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 卩, 亍, 彳

Chinese meaning: ①立即实行或执行。[例]即行枪决。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh tính khẩn trương trong việc thực hiện một hành động. Thường đi kèm với các từ chỉ mệnh lệnh hoặc kế hoạch.

Example: 接到命令后,他们即行出发。

Example pinyin: jiē dào mìng lìng hòu , tā men jí xíng chū fā 。

Tiếng Việt: Sau khi nhận lệnh, họ lập tức xuất phát.

即行
jí xíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến hành ngay, thực hiện ngay

Proceed immediately, carry out at once

立即实行或执行。即行枪决

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...