Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 即若
Pinyin: jí ruò
Meanings: Liền như, tức thì như, Immediately like, just like, ①即便;即使。
HSK Level: 6
Part of speech: liên từ
Stroke count: 15
Radicals: 卩, 右, 艹
Chinese meaning: ①即便;即使。
Grammar: Liên từ nối hai mệnh đề, nhấn mạnh sự nhanh chóng hoặc phản ứng tức thời. Thường xuất hiện sau một hành động hoặc sự kiện.
Example: 他一听到消息,即若疯了一样。
Example pinyin: tā yì tīng dào xiāo xī , jí ruò fēng le yí yàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa nghe tin liền như phát điên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liền như, tức thì như
Nghĩa phụ
English
Immediately like, just like
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即便;即使
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!