Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 即物穷理
Pinyin: jí wù qióng lǐ
Meanings: Khảo sát sự vật để tìm ra chân lý, Investigate objects to uncover the truth, 程朱理学的主要范畴之一。指理”在物先,事事物物皆是理”的表现,要依据具体事物穷究其理”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 卩, 勿, 牛, 力, 穴, 王, 里
Chinese meaning: 程朱理学的主要范畴之一。指理”在物先,事事物物皆是理”的表现,要依据具体事物穷究其理”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu thị phương pháp tư duy và nghiên cứu tỉ mỉ, thường gặp trong lĩnh vực triết học hoặc khoa học.
Example: 科学研究要即物穷理。
Example pinyin: kē xué yán jiū yào jí wù qióng lǐ 。
Tiếng Việt: Nghiên cứu khoa học cần phải khảo sát sự vật để tìm ra chân lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khảo sát sự vật để tìm ra chân lý
Nghĩa phụ
English
Investigate objects to uncover the truth
Nghĩa tiếng trung
中文释义
程朱理学的主要范畴之一。指理”在物先,事事物物皆是理”的表现,要依据具体事物穷究其理”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế