Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 即温听厉
Pinyin: jí wēn tīng lì
Meanings: Nói năng nhẹ nhàng nhưng nội dung nghiêm khắc, Speaking gently but with stern content, 后以之称面受尊者的教诲。[出处]《论语·子张》“君子有三变望之俨然,即之也温,听其言也厉。”[例]不得~,良以为歉。——宋·胡继宗《书言故事·会遇》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 卩, 昷, 氵, 口, 斤, 万, 厂
Chinese meaning: 后以之称面受尊者的教诲。[出处]《论语·子张》“君子有三变望之俨然,即之也温,听其言也厉。”[例]不得~,良以为歉。——宋·胡继宗《书言故事·会遇》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong giao tiếp nhằm miêu tả phong cách nói chuyện hoặc phê bình vừa mềm mỏng vừa cứng rắn.
Example: 老师即温听厉地批评了学生。
Example pinyin: lǎo shī jí wēn tīng lì dì pī píng le xué shēng 。
Tiếng Việt: Giáo viên phê bình học sinh bằng giọng điệu nhẹ nhàng nhưng nghiêm khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng nhẹ nhàng nhưng nội dung nghiêm khắc
Nghĩa phụ
English
Speaking gently but with stern content
Nghĩa tiếng trung
中文释义
后以之称面受尊者的教诲。[出处]《论语·子张》“君子有三变望之俨然,即之也温,听其言也厉。”[例]不得~,良以为歉。——宋·胡继宗《书言故事·会遇》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế