Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 危象
Pinyin: wēi xiàng
Meanings: Tình trạng nguy hiểm, dấu hiệu đáng lo ngại, Dangerous situation, alarming sign, ①危险的迹象,特指疾病症状突然加剧,危及生命的现象。[例]高血压危象。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 㔾, 厃, 𠂊
Chinese meaning: ①危险的迹象,特指疾病症状突然加剧,危及生命的现象。[例]高血压危象。
Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ tình huống nghiêm trọng hoặc trạng thái nguy cấp. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các cụm từ miêu tả.
Example: 病人出现了生命危象。
Example pinyin: bìng rén chū xiàn le shēng mìng wēi xiàng 。
Tiếng Việt: Bệnh nhân xuất hiện dấu hiệu nguy hiểm đến tính mạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình trạng nguy hiểm, dấu hiệu đáng lo ngại
Nghĩa phụ
English
Dangerous situation, alarming sign
Nghĩa tiếng trung
中文释义
危险的迹象,特指疾病症状突然加剧,危及生命的现象。高血压危象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!