Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 危言核论

Pinyin: wēi yán hé lùn

Meanings: Những lời cảnh báo nghiêm khắc và lập luận chặt chẽ., Stern warnings and rigorous arguments., 正直而翔实的言论。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 㔾, 厃, 言, 亥, 木, 仑, 讠

Chinese meaning: 正直而翔实的言论。

Grammar: Thành ngữ mang tính tích cực, biểu dương khả năng phân tích logic và can đảm nêu vấn đề.

Example: 他的危言核论让大家开始反思现状。

Example pinyin: tā de wēi yán hé lùn ràng dà jiā kāi shǐ fǎn sī xiàn zhuàng 。

Tiếng Việt: Lời cảnh báo nghiêm khắc và lập luận chặt chẽ của anh ấy khiến mọi người bắt đầu suy ngẫm về hiện trạng.

危言核论
wēi yán hé lùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những lời cảnh báo nghiêm khắc và lập luận chặt chẽ.

Stern warnings and rigorous arguments.

正直而翔实的言论。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...