Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 危言危行

Pinyin: wēi yán wēi xíng

Meanings: Lời nói và hành động chính trực, cẩn trọng., Upright words and cautious actions., 危正直。说正直的话,做正直的事。[出处]《论语·宪问》“邦有道,危言危行,邦无道,危行言孙。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 㔾, 厃, 言, 亍, 彳

Chinese meaning: 危正直。说正直的话,做正直的事。[出处]《论语·宪问》“邦有道,危言危行,邦无道,危行言孙。”

Grammar: Thành ngữ ca ngợi tính cách trung thực và thận trọng của một người.

Example: 他一向危言危行,深得大家信任。

Example pinyin: tā yí xiàng wēi yán wēi xíng , shēn dé dà jiā xìn rèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn nói năng và hành động chính trực, được mọi người tin tưởng sâu sắc.

危言危行
wēi yán wēi xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói và hành động chính trực, cẩn trọng.

Upright words and cautious actions.

危正直。说正直的话,做正直的事。[出处]《论语·宪问》“邦有道,危言危行,邦无道,危行言孙。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

危言危行 (wēi yán wēi xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung