Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 危而不持
Pinyin: wēi ér bù chí
Meanings: Gặp nguy nhưng không biết giữ mình, dẫn đến hậu quả xấu., To face danger but fail to take precautions, leading to bad consequences., ①国有危急之事,不须外力扶助便能安然平息。[例]危而不持,颠而不扶,则将焉用彼相矣。——《论语》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 㔾, 厃, 一, 寺, 扌
Chinese meaning: ①国有危急之事,不须外力扶助便能安然平息。[例]危而不持,颠而不扶,则将焉用彼相矣。——《论语》。
Grammar: Thành ngữ phê phán thái độ thiếu cảnh giác trước nguy cơ.
Example: 他危而不持,最终导致了失败。
Example pinyin: tā wēi ér bù chí , zuì zhōng dǎo zhì le shī bài 。
Tiếng Việt: Anh ta gặp nguy mà không biết giữ mình, cuối cùng dẫn đến thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp nguy nhưng không biết giữ mình, dẫn đến hậu quả xấu.
Nghĩa phụ
English
To face danger but fail to take precautions, leading to bad consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国有危急之事,不须外力扶助便能安然平息。危而不持,颠而不扶,则将焉用彼相矣。——《论语》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế