Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 危笃
Pinyin: wēi dǔ
Meanings: Bệnh tình nguy kịch, khó qua khỏi., Critically ill, unlikely to recover., ①病势危险,危急。[例]牙根紧咬,十分危笃。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 㔾, 厃, 竹, 马
Chinese meaning: ①病势危险,危急。[例]牙根紧咬,十分危笃。
Grammar: Chủ yếu dùng để mô tả tình trạng sức khỏe của ai đó đang rất tệ.
Example: 病人情况危笃,家属要做好准备。
Example pinyin: bìng rén qíng kuàng wēi dǔ , jiā shǔ yào zuò hǎo zhǔn bèi 。
Tiếng Việt: Tình trạng bệnh nhân nguy kịch, gia đình cần chuẩn bị tinh thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh tình nguy kịch, khó qua khỏi.
Nghĩa phụ
English
Critically ill, unlikely to recover.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
病势危险,危急。牙根紧咬,十分危笃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!