Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 危机

Pinyin: wēi jī

Meanings: Crisis, a dangerous situation., Khủng hoảng, tình trạng nguy hiểm., ①指产生危险的祸根。*②指严重困难的关头。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 㔾, 厃, 几, 木

Chinese meaning: ①指产生危险的祸根。*②指严重困难的关头。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các cụm từ chỉ lĩnh vực (như 经济危机 - khủng hoảng kinh tế).

Example: 经济危机对社会造成了严重影响。

Example pinyin: jīng jì wēi jī duì shè huì zào chéng le yán chóng yǐng xiǎng 。

Tiếng Việt: Cuộc khủng hoảng kinh tế đã gây ra những tác động nghiêm trọng cho xã hội.

危机 - wēi jī
危机
wēi jī

📷 Biểu đồ Khủng hoảng

危机
wēi jī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khủng hoảng, tình trạng nguy hiểm.

Crisis, a dangerous situation.

指产生危险的祸根

指严重困难的关头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...