Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 危急

Pinyin: wēi jí

Meanings: Khẩn cấp, nguy hiểm và gấp rút, Urgent, dangerous, and critical., ①危险而急迫。[例]目前国际关系的危急状态。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 㔾, 厃, 刍, 心

Chinese meaning: ①危险而急迫。[例]目前国际关系的危急状态。

Grammar: Tính từ, thường mô tả tình huống hoặc thời điểm.

Example: 这是一个危急时刻。

Example pinyin: zhè shì yí gè wēi jí shí kè 。

Tiếng Việt: Đây là thời điểm khẩn cấp.

危急
wēi jí
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khẩn cấp, nguy hiểm và gấp rút

Urgent, dangerous, and critical.

危险而急迫。目前国际关系的危急状态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

危急 (wēi jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung