Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 危急存亡

Pinyin: wēi jí cún wáng

Meanings: Tình thế nguy cấp, có thể dẫn đến sự tồn vong., A critical situation that could lead to survival or extinction., 危急危险而紧急。指关系到生存灭亡的紧急关头。[出处]三国蜀·诸葛亮《出师表》“今天下三分,益州罢弊,此诚危急存亡之秋也。”[例]当这个~,不顾性命的时候,还不振作起精神来,一致对外吗?!——鲁迅《两地书》二七。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 㔾, 厃, 刍, 心, 子, 亠, 𠃊

Chinese meaning: 危急危险而紧急。指关系到生存灭亡的紧急关头。[出处]三国蜀·诸葛亮《出师表》“今天下三分,益州罢弊,此诚危急存亡之秋也。”[例]当这个~,不顾性命的时候,还不振作起精神来,一致对外吗?!——鲁迅《两地书》二七。

Grammar: Thường được sử dụng trong các tình huống mang tính nghiêm trọng, liên quan đến sự sống còn của một tổ chức, quốc gia hoặc cá nhân.

Example: 在这危急存亡的关头,我们必须团结一致。

Example pinyin: zài zhè wēi jí cún wáng de guān tóu , wǒ men bì xū tuán jié yí zhì 。

Tiếng Việt: Trong thời điểm nguy cấp này, chúng ta phải đoàn kết nhất trí.

危急存亡
wēi jí cún wáng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình thế nguy cấp, có thể dẫn đến sự tồn vong.

A critical situation that could lead to survival or extinction.

危急危险而紧急。指关系到生存灭亡的紧急关头。[出处]三国蜀·诸葛亮《出师表》“今天下三分,益州罢弊,此诚危急存亡之秋也。”[例]当这个~,不顾性命的时候,还不振作起精神来,一致对外吗?!——鲁迅《两地书》二七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...