Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 危及
Pinyin: wēi jí
Meanings: Đe dọa, gây nguy hiểm cho., To endanger, to threaten.
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 㔾, 厃, 及
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với đối tượng bị đe dọa, ví dụ 危及生命 (đe dọa tính mạng).
Example: 这场风暴可能危及生命安全。
Example pinyin: zhè chǎng fēng bào kě néng wēi jí shēng mìng ān quán 。
Tiếng Việt: Cơn bão này có thể đe dọa tính mạng.

📷 Tấm xi măng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đe dọa, gây nguy hiểm cho.
Nghĩa phụ
English
To endanger, to threaten.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
