Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 印证

Pinyin: yìn zhèng

Meanings: Xác nhận, kiểm chứng bằng thực tế hoặc bằng chứng, To verify or confirm with facts or evidence., ①证明与事实相符合。*②肯定或肯定事实,证明是真的。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 卩, 正, 讠

Chinese meaning: ①证明与事实相符合。*②肯定或肯定事实,证明是真的。

Grammar: Động từ hai âm tiết, yêu cầu một sự kiện hoặc hiện tượng làm đối tượng.

Example: 事实印证了他的说法。

Example pinyin: shì shí yìn zhèng le tā de shuō fǎ 。

Tiếng Việt: Sự thật đã xác nhận lời anh ấy nói.

印证
yìn zhèng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác nhận, kiểm chứng bằng thực tế hoặc bằng chứng

To verify or confirm with facts or evidence.

证明与事实相符合

肯定或肯定事实,证明是真的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

印证 (yìn zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung