Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 印章
Pinyin: yìn zhāng
Meanings: Seal or official stamp of an individual or organization., Con dấu, dấu chính thức của cá nhân hoặc tổ chức., ①图章。[例]图章印出的的痕迹。[例]印章亦模糊不清。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 卩, 早, 立
Chinese meaning: ①图章。[例]图章印出的的痕迹。[例]印章亦模糊不清。
Example: 合同需要盖上公司印章。
Example pinyin: hé tong xū yào gài shàng gōng sī yìn zhāng 。
Tiếng Việt: Hợp đồng cần phải đóng dấu của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con dấu, dấu chính thức của cá nhân hoặc tổ chức.
Nghĩa phụ
English
Seal or official stamp of an individual or organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
图章。图章印出的的痕迹。印章亦模糊不清
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!