Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 印刷术

Pinyin: yìn shuā shù

Meanings: Printing technique/technology., Kỹ thuật in ấn

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 卩, 刂, 丶, 木

Grammar: Là danh từ ba âm tiết, không thay đổi hình thái khi sử dụng trong câu.

Example: 中国的古代印刷术非常先进。

Example pinyin: zhōng guó de gǔ dài yìn shuā shù fēi cháng xiān jìn 。

Tiếng Việt: Kỹ thuật in ấn cổ đại của Trung Quốc rất tiên tiến.

印刷术
yìn shuā shù
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỹ thuật in ấn

Printing technique/technology.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

印刷术 (yìn shuā shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung