Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wèi

Meanings: Bảo vệ, vệ sĩ/ vệ binh, To protect, guard / guard, bodyguard, ①用本义。[据]卫,宿卫也。——《说文》。[据]卫护也。——《玉篇》。[例]以卫王宫。——《战国策·赵策》。[例]备一夕之卫。——《左传·僖公三十二年》。[例]然侍卫之臣不懈于内。——诸葛亮《出师表》。[合]卫籍(军籍);守卫(防守保卫);自卫(保卫自己);捍卫(保卫);卫守(保卫防守);卫助(保卫协助);卫足(比喻自全或自卫);卫侍(保卫侍奉);卫社(保卫国家);保家卫国;卫卒(护卫的兵卒);卫养(保护安抚);卫从(护卫侍从);卫蔽(卫护遮掩)。*②防护使之不受危险。[合]卫奉(守护侍奉)。*③谋求。[例]有货,以卫身也。——《国语·鲁语下》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 3

Radicals: 一, 丨, 𠃌

Chinese meaning: ①用本义。[据]卫,宿卫也。——《说文》。[据]卫护也。——《玉篇》。[例]以卫王宫。——《战国策·赵策》。[例]备一夕之卫。——《左传·僖公三十二年》。[例]然侍卫之臣不懈于内。——诸葛亮《出师表》。[合]卫籍(军籍);守卫(防守保卫);自卫(保卫自己);捍卫(保卫);卫守(保卫防守);卫助(保卫协助);卫足(比喻自全或自卫);卫侍(保卫侍奉);卫社(保卫国家);保家卫国;卫卒(护卫的兵卒);卫养(保护安抚);卫从(护卫侍从);卫蔽(卫护遮掩)。*②防护使之不受危险。[合]卫奉(守护侍奉)。*③谋求。[例]有货,以卫身也。——《国语·鲁语下》。

Hán Việt reading: vệ

Grammar: Dùng cả như động từ và danh từ. Là động từ khi mang nghĩa 'bảo vệ', là danh từ khi chỉ người làm nhiệm vụ bảo vệ.

Example: 他是一名卫士。

Example pinyin: tā shì yì míng wèi shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người lính bảo vệ.

wèi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo vệ, vệ sĩ/ vệ binh

vệ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To protect, guard / guard, bodyguard

用本义。卫,宿卫也。——《说文》。卫护也。——《玉篇》。以卫王宫。——《战国策·赵策》。备一夕之卫。——《左传·僖公三十二年》。然侍卫之臣不懈于内。——诸葛亮《出师表》。卫籍(军籍);守卫(防守保卫);自卫(保卫自己);捍卫(保卫);卫守(保卫防守);卫助(保卫协助);卫足(比喻自全或自卫);卫侍(保卫侍奉);卫社(保卫国家);保家卫国;卫卒(护卫的兵卒);卫养(保护安抚);卫从(护卫侍从);卫蔽(卫护遮掩)

防护使之不受危险。卫奉(守护侍奉)

谋求。有货,以卫身也。——《国语·鲁语下》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卫 (wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung