Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卫视
Pinyin: wèi shì
Meanings: Satellite television., Truyền hình vệ tinh.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 丨, 𠃌, 礻, 见
Grammar: Danh từ ghép, thường chỉ đài truyền hình phát sóng qua vệ tinh.
Example: 湖南卫视有很多受欢迎的节目。
Example pinyin: hú nán wèi shì yǒu hěn duō shòu huān yíng de jié mù 。
Tiếng Việt: Đài truyền hình Hồ Nam có nhiều chương trình phổ biến.

📷 Television Vector Icon
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền hình vệ tinh.
Nghĩa phụ
English
Satellite television.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
